Đọc thông số lốp xe ô tô chính xác sẽ giúp người dùng chọn đúng loại lốp khi cần thay thế, tránh xảy ra những hư hỏng gây mất an toàn trong quá trình di chuyển.
Mỗi dòng xe tương ứng sẽ sử dụng loại lốp xe chuyên biệt phù hợp với khả năng vận hành. Thông qua những thông tin chi tiết được ghi trên lốp, người sử dụng dễ dàng đọc được những thông số quan trọng. Vậy ý nghĩa của thông số này ra sao? Làm thế nào để đọc hiểu các thông số không mất nhiều thời gian?
Tên lốp xe và nhà sản xuất
Để nắm bắt chính xác tất cả các thông tin quan trọng, người dùng cần quan sát các chữ cái và thông số lốp xe ô tô một cách chi tiết nhất. Tên lốp thường bao gồm các chữ cái, cỡ chữ lớn, thường nằm ở vòng ngoài, một số trường hợp tên lốp xe kết hợp cả chữ và số.

Lốp xe thường chứa thông tin về nhà sản xuất và tên lốp (Nguồn: xedienxanh.net)
Xem thêm: Mazda CX-5 2020: Giá lăn bánh 2024, thông số kỹ thuật, đánh giá xe
Các ký hiệu thông số lốp xe ô tô cần biết
Mỗi loại lốp xe thường sẽ có ký hiệu miêu tả dịch vụ và nằm bên hông lốp (phía trước tên lốp). Tuy nhiên, một số trường hợp lốp xe ô tô không có các ký hiệu này. Ý nghĩa cụ thể của các ký hiệu như sau:
- P: loại lốp cho ô tô con (tên tiếng Anh là Passenger vehicle)
- ST: loại lốp xe đầu kéo đặc biệt (tên tiếng Anh là Special Trailer)
- T: loại lốp dùng để thay thế tạm thời (tên tiếng Anh là Temporary)
- LT: loại lốp dành cho xe tải hạng nhẹ (tên tiếng Anh là Light Truck)
- C: loại lốp dành cho xe tải hạng nặng, xe chở hàng thương mại

Các ký hiệu thông số phổ biến trên lốp xe ô tô (Nguồn: xedienxanh.net)
Xem thêm:
- Audi Q5 2021: Giá xe mới nhất, thông số kỹ thuật và đánh giá
- Maserati Quattroporte: Bảng giá 2024, thông số, đánh giá chi tiết
Chiều rộng và biên dạng lốp
Bạn sẽ thấy ngay các thông số về chiều rộng và biên dạng lốp khi quan sát lốp xe ô tô:
- Chiều rộng gồm loạt số và chữ, có dấu gạch chéo ở giữa, đặt sau đặc điểm dịch vụ. 3 số đầu tiên tính bằng đơn vị mm, là chiều rộng lốp, giá trị này trong khoảng từ 155 – 315.
- Biên dạng lốp nằm phía sau gạch chéo, là 2 số tiếp theo sau chiều rộng. Đây là tỷ lệ % giữa chiều cao của hông lốp so với chiều rộng của mặt lốp.
Ví dụ: Hình ảnh minh họa dưới đây cho thấy chiều rộng lốp xe là 195, biên dạng lốp 55%.

Các thông số chiều rộng, biên dạng lốp xe ô tô (Nguồn: xedienxanh.net)
Xem thêm: Có nên mua Mercedes C200 cũ không? Giá bán xe Mercedes C200 cũ
Cấu trúc lốp xe
Thông số cấu trúc lốp nằm ngay sau biên dạng lốp, được hiển thị bằng chữ R. Chữ R là một trong những tiêu chuẩn công nghiệp của xe ô tô con, nghĩa là cấu trúc bố thép tỏa tròn Radial. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp các chữ B, D hoặc E khi quan sát các loại xe khác khi tham gia giao thông.

Chữ R in trên lốp xe ô tô thể hiện cấu trúc lốp (Nguồn: xedienxanh.net)
Đường kính vành xe
Thông số lốp xe ô tô là khái niệm thể hiện đường kính vành nằm ngay sau cấu trúc lốp. Thợ kỹ thuật sẽ dựa vào kích thước này để chọn được loại lốp xe phù hợp trong quá trình thay thế. Nhìn vào hình ảnh minh họa bên dưới, bạn có thể thấy đường kính vành của lốp xe này có giá trị là 19.

Đường kính vành xe 19 nằm ngay sau thông số lốp xe về cấu trúc R (Nguồn: xedienxanh.net)
Chỉ số tải trọng tối đa cho phép
Chỉ số tải trọng tối đa cho phép là thông số giúp người dùng biết khả năng tải của lốp xe. Khi giá trị càng lớn thì mức tải của lốp xe ô tô càng cao.
Trường hợp có sự cố hỏng hóc cần phải thay lốp, người dùng tuyệt đối không được thay lốp nguyên bản bằng loại lốp có chỉ số tải trọng tối đa cho phép thấp hơn thông số này. Bạn chỉ có thể dùng lốp có cùng chỉ số tải trọng hoặc cao hơn để đảm bảo lốp xe có thể chịu được tải trọng tối đa của xe khi vận hành hoặc chở nặng.

Tải trọng tối đa cho phép được thể hiện qua thông số 82 (Nguồn: xedienxanh.net)
Dựa theo hình ảnh về thông số kỹ thuật trên lốp xe ô tô trên đây tải trọng tối đa của lốp có giá trị 82. Do đó, khi gặp sự cố buộc phải thay bánh xe, người dùng chỉ nên sử dụng loại lốp có chỉ số cao hơn hoặc bằng 82.
Xem thêm: 2020 Ford Explorer: Giá lăn bánh 2024, thông số kỹ thuật, review
Chỉ số tốc độ tối đa cho phép
Chỉ số này được thể hiện qua các chữ cái, cho biết mức độ tải hàng của lốp xe và tốc độ tương ứng. Chỉ số tốc độ lốp xe được ký hiệu bằng các chữ cái in hoa như bảng dưới đây và biểu thị tốc độ tối đa có thể đạt được.

Bảng ký hiệu chỉ số tốc độ lốp xe theo quy định (Nguồn: xedienxanh.net)

Ký hiệu W cho thấy chỉ số tốc độ tối đa cho phép của lốp xe là 270 km/h (Nguồn: xedienxanh.net)
Thông số lốp xe ô tô cần quan tâm – chỉ số chịu nhiệt
Khả năng chịu nhiệt ở tốc độ cao của lốp sẽ tương ứng với các ký hiệu thấy trên lốp xe bao gồm A, B hoặc C nằm tại vị trí phần trong lốp. Trong đó:
- Chỉ số A là chịu nhiệt cao nhất,
- Chỉ số B là chịu nhiệt trung bình
- Chỉ số C thể hiện độ chịu nhiệt thấp nhất.
Mã số nơi lốp xe ô tô được sản xuất
Để đọc thông số này, bạn quan sát hình minh họa dưới đây. Các ký hiệu liên quan mang ý nghĩa như sau:
- F3 là mã số lốp do nhà sản xuất Michelin cung cấp.
- XV là mã kích cỡ lốp xe ô tô.
- 00HX là mã kích thước.
- 5819 là tuần và năm sản xuất. Lốp xe 5819 được sản xuất vào năm 2019, và vào tuần thứ 58 của năm đó.

Hình ảnh thể hiện mã số lốp do thương hiệu Michelin sản xuất (Nguồn: xedienxanh.net)
Chỉ số áp suất lốp
Chỉ số áp suất lốp nằm ở viền trong của lốp, giúp người dùng biết được áp suất phù hợp để tối đa hiệu suất hoạt động của lốp. Theo minh họa bên dưới, chỉ số áp suất lốp xe này có giá trị 50 PSI.

Thông số kỹ thuật trên lốp xe ô tô PSI thể hiện chỉ số áp suất lốp (Nguồn: xedienxanh.net)
Biết cách đọc và hiểu ý nghĩa các thông số lốp xe ô tô được thể hiện qua các ký hiệu bằng chữ và số sẽ giúp người dùng lựa chọn và thay loại lốp phù hợp nhất với xe, đảm bảo khả năng hoạt động. Bên cạnh đó, các chỉ số còn giúp người dùng nắm được giới hạn tốc độ, khả năng chịu nhiệt, áp suất lốp, sức tải, độ rộng lốp xe, đường kính vành xe để sử dụng lốp xe hiệu quả hơn, tăng độ bền cho lốp.